Hyundai Creta I
2016 - 2020
15 ảnh
48 sửa đổi
5 cửa suv
Sửa đổi
48 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Start 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Active 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Active 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Active 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | - | so sánh |
Comfort 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Comfort 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Comfort 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Comfort Plus 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Comfort Plus 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | - | so sánh |
Comfort Plus 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus 1.4 MT | - | cơ học (6) | 90 hp | - | so sánh |
Comfort Plus 1.6 MT | - | cơ học (6) | 128 hp | - | so sánh |
Comfort Plus 1.6 AT | - | tự động (6) | 128 hp | - | so sánh |
Active + Winter 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Active + Winter 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Active + Winter 1.6 MT | - | cơ học (6) | 121 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Active + Winter + Light 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Active + Winter + Light 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Active + Winter + Light 1.6 MT | - | cơ học (6) | 121 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 MT | - | cơ học (6) | 121 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |
Travel 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Travel 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Travel 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Travel 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |
Travel 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus + Advanced 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Comfort Plus + Advanced 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |
Travel + Advanced 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 12.3 sec. | so sánh |
Travel + Advanced 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Travel + Advanced 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Travel + Advanced 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |
Travel + Advanced 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Comfort Plus + Advanced + Style 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Travel + Advanced + Style 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Active + Winter + Light 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |
Limited Edition 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Limited Edition (heated steering wheel) 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 12.1 sec. | so sánh |
Rock edition 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Rock edition 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Travel + Advanced + Style II 2.0 AT | - | tự động (6) | 149 hp | 11.3 sec. | so sánh |
Comfort 2019 1.6 MT | - | cơ học (6) | 121 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Active 1.6 AT | - | tự động (6) | 121 hp | 13.1 sec. | so sánh |