Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Creta I

2016 - 2020
15 ảnh
48 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

48 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp - so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort Plus 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp - so sánh
Comfort Plus 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.4 MT - cơ học (6) 90 hp - so sánh
Comfort Plus 1.6 MT - cơ học (6) 128 hp - so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp - so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced + Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Limited Edition 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Limited Edition (heated steering wheel) 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Rock edition 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Rock edition 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Style II 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 2019 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!