Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Creta I Restyling

2020 - 2021
7 ảnh
53 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

53 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Standard 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Standard 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Black&Brown 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Black&Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Black&Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Special Series "BI2" 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Special Series "BI2" 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Style + Navigation 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!