Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Creta II

2021 - hôm nay
17 ảnh
56 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

56 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Prime 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Prime 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Classic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family + Ultra 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Prestige + Interior trim in dark brown eco-leather 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
SMART 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
1.5 CVT - cvt 115 hp 12.0 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 115 hp 12.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!