Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Elantra VII CN7

2020 - 2023
18 ảnh
39 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

39 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Base 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Way 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Way 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Active + Audio Pack 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Audio Pack 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Smart Safety 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Multimedia 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Anniversary 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
N Line 1.6 AMT - người máy (7) 200 hp 7.6 sec. so sánh
N Line 1.6 MT - cơ học (6) 204 hp 7.9 sec. so sánh
Elegance 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Premium Edition 1.5 CVT - cvt 115 hp - so sánh
Base Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Premier Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Prime SE 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Start 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Luxe 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Modern SE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Prestige SE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Classic 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort + Audio Pack 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort + Audio Pack 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Style 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Style + Multimedia 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Style + Multimedia 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Prestige 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!