Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Santa Fe III Restyling

2015 - 2018
23 ảnh
41 sự sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

41 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Start 2.4 MT - cơ học (6) 171 hp 11 sec. so sánh
Start 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
Comfort 2.4 MT - cơ học (6) 171 hp 11 sec. so sánh
Comfort 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
Dynamic 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
High-Tech 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
High-Tech + Advanced 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 188 hp - so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 188 hp - so sánh
2.4 AT - tự động (6) 188 hp - so sánh
2.4 AT - tự động (6) 188 hp - so sánh
Comfort 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.6 sec. so sánh
Dynamic 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.6 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.6 sec. so sánh
High-Tech + Advanced 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 200 hp - so sánh
Family 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Style 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Style + Advanced 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
High-Tech + Advanced 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Style 3.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Style + Advanced 3.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 3.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech + Advanced 3.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Limited Edition 2.4 AT - tự động (6) 171 hp 11.5 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 171 hp 11 sec. so sánh
Limited Edition 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.6 sec. so sánh
Limited Edition 2.2 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
3.3 AT - tự động (6) 294 hp - so sánh
3.3 AT - tự động (6) 294 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 240 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 240 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 186 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 186 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!