Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Santa Fe IV

2018 - 2021
18 ảnh
48 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

48 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Family 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Lifestyle 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 235 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (8) 235 hp - so sánh
2.4 AT - tự động (6) 172 hp 11.5 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 172 hp 10.7 sec. so sánh
2.4 AT - tự động (6) 172 hp 10.9 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 172 hp 10.4 sec. so sánh
2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.3 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 280 hp 7.8 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 10 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 10 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 185 hp 10 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 190 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 190 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp 9.3 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 7 places 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 7 places + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 7 places 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 7 places + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Black&Brown 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Rock edition 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Rock edition 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Brown 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Black&Brown 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Black&Brown 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Brown 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Luxury (China) 2.0 AT - tự động (8) 230 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!