Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Santa Fe IV Restyling

2020 - 2023
18 ảnh
44 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

44 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Family 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Lifestyle 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
Calligraphy 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.1 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 281 hp - so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 281 hp - so sánh
3.5 AT - tự động (8) 272 hp 7.8 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 272 hp 8 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Calligraphy 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 202 hp 9 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 202 hp 9.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 9.1 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
High-Tech 5 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 5 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.1 sec. so sánh
High-Tech 7 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Luxe 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prime 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Travel 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Calligraphy 7 places 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Calligraphy 7 places 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!