Hyundai Solaris II
2017 - 2020
18 ảnh
39 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
39 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Active 1.4 MT | - | cơ học (6) | 100 hp | 12.2 sec. | so sánh |
Active Plus 1.4 MT | - | cơ học (6) | 100 hp | 12.2 sec. | so sánh |
Active Plus 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Active Plus 1.4 AT | - | tự động (6) | 100 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Active Plus 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Comfort 1.4 MT | - | cơ học (6) | 100 hp | 12.2 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Comfort 1.4 AT | - | tự động (6) | 100 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Elegance 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced 1.4 MT | - | cơ học (6) | 100 hp | 12.2 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced 1.4 AT | - | tự động (6) | 100 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Comfort + Winter 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Comfort + Winter 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced + Winter 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Comfort + Advanced + Winter 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Comfort + Winter + Safety 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Comfort + Winter + Safety 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance + Safety 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Elegance + Safety 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance + Prestige + Style 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Elegance + Prestige + Style 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance + Prestige 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance + Safety + Prestige 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Elegance + Safety + Prestige 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Elegance + Safety + Prestige + Style 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Active Fleet 1.4 AT | - | tự động (6) | 100 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Active Fleet 1.4 MT | - | cơ học (6) | 100 hp | 12.2 sec. | so sánh |
Super Series 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Super Series 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Super Series + Winter 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Super Series + Winter 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Super Series II + 5” Audio 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Super Series II + 5” Audio 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |
Super Series II + 7” Display Audio 1.6 AT | - | tự động (6) | 123 hp | 11.2 sec. | so sánh |
Super Series II + 7” Display Audio 1.6 MT | - | cơ học (6) | 123 hp | 10.3 sec. | so sánh |