Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Sonata VIII DN8

2019 - 2023
21 ảnh
37 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

37 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Classic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Classic (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Way 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Way 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Elegance 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Business (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Online 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (8) 183 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
Style + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Style (Winter) + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Smart Sense + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 146 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 195 hp 8.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 290 hp 6.1 sec. so sánh
Corporate 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Prime 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Travel 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business (Winter) + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Business (Winter) + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!