Hyundai Sonata VIII DN8
2019 - 2023
21 ảnh
37 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
37 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Classic 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Classic (Winter) 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Comfort 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Comfort (Winter) 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Comfort (Winter) 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Way 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Way 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Style 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Style (Winter) 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Style (Winter) 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Elegance 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business (Winter) 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Business (Winter) 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Prestige 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Prestige (Winter) 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Online 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (8) | 183 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (8) | 194 hp | - | so sánh |
Style + Smart Sense 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Elegance + Smart Sense 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business + Pano 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Style (Winter) + Smart Sense 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Style (Winter) + Smart Sense 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business + Smart Sense 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business + Smart Sense + Pano 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Prestige + Pano 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 146 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 195 hp | 8.3 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
2.5 AMT | - | người máy (8) | 290 hp | 6.1 sec. | so sánh |
Corporate 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Prime 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Travel 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |
Business (Winter) + Smart Sense 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.6 sec. | so sánh |
Business (Winter) + Smart Sense 2.5 AT | - | tự động (6) | 180 hp | 9.2 sec. | so sánh |