Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Hyundai Tucson III

2015 - 2018
17 ảnh
46 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

46 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Comfort 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Comfort 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Travel 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Prime 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Prime 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Prime + High-tech 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Prime + High-tech 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 132 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 177 hp 9.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 177 hp 9.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
1.7 MT - cơ học (6) 115 hp 13.7 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 136 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 136 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 136 hp 12 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 9.9 sec. so sánh
Comfort 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Dynamic 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Dynamic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Dynamic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Dynamic + Style 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Dynamic + Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
High-Tech 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
High-Tech + Advanced 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.8 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Primary 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Primary 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 8.9 sec. so sánh
Dynamic 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
Dynamic + Style 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
1.7 AMT - người máy (7) 141 hp 11.5 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!